"Lục Thập Hoa Giáp" (六十花甲) là một hệ thống lịch cổ truyền của các nước Á Đông, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản và Hàn Quốc. Hệ thống này kết hợp giữa Thiên Can (天干) và Địa Chi (地支) để tạo ra một chu kỳ 60 năm, trong đó mỗi năm được gán một cặp Thiên Can và Địa Chi duy nhất. Đây là một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của nhiều quốc gia ở khu vực này.

Thiên Can

Thiên Can gồm 10 yếu tố:

  1. Giáp (甲)
  2. Ất (乙)
  3. Bính (丙)
  4. Đinh (丁)
  5. Mậu (戊)
  6. Kỷ (己)
  7. Canh (庚)
  8. Tân (辛)
  9. Nhâm (壬)
  10. Quý (癸)

Địa Chi

Địa Chi gồm 12 yếu tố, mỗi yếu tố tương ứng với một con giáp:

  1. Tý (子) - Chuột
  2. Sửu (丑) - Trâu
  3. Dần (寅) - Hổ
  4. Mão (卯) - Mèo (hoặc Thỏ ở Trung Quốc)
  5. Thìn (辰) - Rồng
  6. Tỵ (巳) - Rắn
  7. Ngọ (午) - Ngựa
  8. Mùi (未) - Dê
  9. Thân (申) - Khỉ
  10. Dậu (酉) - Gà
  11. Tuất (戌) - Chó
  12. Hợi (亥) - Lợn

Chu Kỳ 60 Năm

Chu kỳ 60 năm được tạo thành bằng cách kết hợp mỗi Thiên Can với mỗi Địa Chi theo một thứ tự cố định. Cụ thể, 10 Thiên Can và 12 Địa Chi kết hợp với nhau như sau:

  1. Giáp Tý (甲子)
  2. Ất Sửu (乙丑)
  3. Bính Dần (丙寅)
  4. Đinh Mão (丁卯)
  5. Mậu Thìn (戊辰)
  6. Kỷ Tỵ (己巳)
  7. Canh Ngọ (庚午)
  8. Tân Mùi (辛未)
  9. Nhâm Thân (壬申)
  10. Quý Dậu (癸酉)
  11. Giáp Tuất (甲戌)
  12. Ất Hợi (乙亥)
  13. Bính Tý (丙子) ...
  14. Quý Hợi (癸亥)

Ứng Dụng

"Lục Thập Hoa Giáp" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Lịch pháp: Để xác định năm, tháng, ngày và giờ.
  • Tử vi: Dùng để xem số mệnh, vận hạn của con người.
  • Phong thủy: Ảnh hưởng đến việc xây dựng, thiết kế nhà cửa và công trình.
  • Lịch sử: Ghi chép các sự kiện lịch sử theo chu kỳ 60 năm.

Ví dụ

Một số ví dụ về năm trong Lục Thập Hoa Giáp:

  • Năm 2024 là năm Giáp Thìn.
  • Năm 2023 là năm Quý Mão.
  • Năm 1960 là năm Canh Tý.

"Lục Thập Hoa Giáp" là một hệ thống phức tạp nhưng rất tinh tế, phản ánh sâu sắc tri thức và văn hóa của người xưa.