Mệnh Hỏa là một trong năm mệnh trong ngũ hành, đại diện cho lửa, nhiệt huyết, và năng lượng mạnh mẽ. Những người mang mệnh Hỏa thường có tính cách nhiệt tình, sôi nổi và quyết đoán. Mệnh Hỏa gồm sáu nạp âm, mỗi nạp âm mang một ý nghĩa và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về mệnh Hỏa và các nạp âm của nó:

Các Năm Sinh Thuộc Mệnh Hỏa

Người thuộc mệnh Hỏa sinh vào các năm sau:

  • Giáp Tuất (1934), Ất Hợi (1935)
  • Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987)
  • Mậu Tý (1948), Kỷ Sửu (1949)
  • Bính Thân (1956), Đinh Dậu (1957)
  • Giáp Thìn (1964), Ất Tỵ (1965)
  • Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979)
  • Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997)
  • Giáp Tuất (2006), Ất Hợi (2007)

Các Nạp Âm của Mệnh Hỏa

  1. Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò)

    • Năm sinh: 1926, 1927, 1986, 1987
    • Ý nghĩa: Lửa trong lò cần được nuôi dưỡng liên tục, tượng trưng cho sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ.
    • Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường kiên trì, chăm chỉ và có sự nhiệt huyết mạnh mẽ trong công việc.
  2. Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi)

    • Năm sinh: 1934, 1935, 1994, 1995
    • Ý nghĩa: Lửa trên đỉnh núi biểu hiện cho ánh sáng chiếu rọi và sự tỏa sáng rực rỡ, không bị che khuất.
    • Tính cách: Những người này thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và luôn muốn khẳng định bản thân.
  3. Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)

    • Năm sinh: 1948, 1949, 2008, 2009
    • Ý nghĩa: Lửa sấm sét tượng trưng cho sự thay đổi đột ngột và sức mạnh không thể đoán trước.
    • Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có cá tính mạnh, thích sự thay đổi và không ngại đương đầu với thử thách.
  4. Phúc Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu)

    • Năm sinh: 1956, 1957, 2016, 2017
    • Ý nghĩa: Lửa đèn dầu biểu hiện cho sự bền bỉ, dẻo dai và khả năng duy trì ánh sáng trong mọi hoàn cảnh.
    • Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường thận trọng, có khả năng kiên trì và giữ vững lý tưởng.
  5. Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới chân núi)

    • Năm sinh: 1964, 1965, 2024, 2025
    • Ý nghĩa: Lửa dưới chân núi biểu hiện cho sức mạnh tiềm ẩn và sự bùng nổ bất ngờ.
    • Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tính cách điềm tĩnh nhưng cũng rất nhiệt huyết khi cần thiết, họ có thể bùng nổ mạnh mẽ khi gặp đúng hoàn cảnh.
  6. Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời)

    • Năm sinh: 1978, 1979, 2038, 2039
    • Ý nghĩa: Lửa trên trời biểu hiện cho ánh sáng mặt trời, nguồn năng lượng vô tận và sự sống động.
    • Tính cách: Những người này thường có tầm nhìn xa, lý tưởng cao và luôn truyền cảm hứng cho người khác.

Tính Cách Người Mệnh Hỏa

Người mệnh Hỏa thường có những đặc điểm tính cách sau:

  • Nhiệt tình và năng động: Luôn tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với thử thách.
  • Sáng tạo và quyết đoán: Họ có nhiều ý tưởng sáng tạo và quyết đoán trong hành động.
  • Tự tin và lạc quan: Người mệnh Hỏa thường tự tin vào khả năng của mình và luôn nhìn về phía trước với thái độ lạc quan.

Tương Sinh, Tương Khắc trong Ngũ Hành

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa (Cây cháy tạo ra lửa), Hỏa sinh Thổ (Lửa thiêu đốt mọi thứ thành đất).
  • Tương khắc: Thủy khắc Hỏa (Nước dập tắt lửa), Hỏa khắc Kim (Lửa làm tan chảy kim loại).

Màu Sắc Hợp Mệnh Hỏa

  • Màu sắc hợp: Đỏ, cam, hồng, tím.
  • Màu sắc kỵ: Đen, xanh nước biển (màu của hành Thủy).

Nghề Nghiệp Phù Hợp

Người mệnh Hỏa phù hợp với các nghề liên quan đến công nghệ, kỹ thuật, nấu ăn, nghệ thuật, truyền thông, quảng cáo, kinh doanh, và các lĩnh vực yêu cầu sự năng động và sáng tạo.

Vật Phẩm Phong Thủy

Các vật phẩm phong thủy mang lại may mắn cho người mệnh Hỏa bao gồm:

  • Đèn trang trí, nến.
  • Đá quý như ruby, thạch anh tím, đá mặt trời.
  • Các vật phẩm phong thủy có màu đỏ, cam, hồng, tím.

Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh Hỏa và các nạp âm của nó để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.