Mệnh Thổ là một trong năm mệnh trong ngũ hành, đại diện cho đất đai, sự ổn định, trung thành và bền vững. Người thuộc mệnh Thổ thường có tính cách trầm ổn, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Mệnh Thổ bao gồm sáu nạp âm, mỗi nạp âm mang một ý nghĩa và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về mệnh Thổ và các nạp âm của nó:
Các Năm Sinh Thuộc Mệnh Thổ
Người thuộc mệnh Thổ sinh vào các năm sau:
- Mậu Dần (1938, 1998)
- Kỷ Mão (1939, 1999)
- Bính Tuất (1946, 2006)
- Đinh Hợi (1947, 2007)
- Canh Tý (1960, 2020)
- Tân Sửu (1961, 2021)
- Mậu Thân (1968, 2028)
- Kỷ Dậu (1969, 2029)
- Bính Thìn (1976, 2036)
- Đinh Tỵ (1977, 2037)
- Canh Ngọ (1990, 2050)
- Tân Mùi (1991, 2051)
Các Nạp Âm của Mệnh Thổ
Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường)
- Năm sinh: 1930, 1931, 1990, 1991
- Ý nghĩa: Lộ Bàng Thổ nghĩa là đất ven đường, tượng trưng cho sự kiên cố, bền vững và ổn định.
- Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tính cách kiên định, đáng tin cậy và luôn giữ vững lập trường.
Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)
- Năm sinh: 1938, 1939, 1998, 1999
- Ý nghĩa: Thành Đầu Thổ nghĩa là đất trên thành, tượng trưng cho sự bảo vệ, che chở và kiên cố.
- Tính cách: Những người này thường có tính cách mạnh mẽ, cứng cỏi và luôn sẵn lòng bảo vệ gia đình, bạn bè.
Bích Thượng Thổ (Đất trên tường)
- Năm sinh: 1946, 1947, 2006, 2007
- Ý nghĩa: Bích Thượng Thổ nghĩa là đất trên tường, tượng trưng cho sự bền vững, bảo vệ và ổn định.
- Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tính cách cẩn thận, chu đáo và luôn có kế hoạch rõ ràng cho tương lai.
Đại Trạch Thổ hay Đại Dịch Thổ (Đất nền nhà)
- Năm sinh: 1960, 1961, 2020, 2021
- Ý nghĩa: Đại Trạch Thổ nghĩa là đất nền nhà, tượng trưng cho sự rộng lớn, vững chắc và khả năng chứa đựng.
- Tính cách: Những người này thường có tính cách rộng lượng, bao dung và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Sa Trung Thổ (Đất pha cát)
- Năm sinh: 1976, 1977, 2036, 2037
- Ý nghĩa: Sa Trung Thổ nghĩa là đất pha cát, tượng trưng cho sự hòa hợp, linh hoạt và khả năng thích nghi.
- Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tính cách linh hoạt, dễ thích nghi và biết cách dung hòa mọi việc.
Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà)
- Năm sinh: 1948, 1949, 2008, 2009
- Ý nghĩa: Ốc Thượng Thổ nghĩa là đất trên mái nhà, tượng trưng cho sự bảo vệ, che chở và ổn định.
- Tính cách: Những người này thường có tính cách chu đáo, tận tụy và luôn lo lắng, chăm sóc cho người thân yêu.
Tính Cách Người Mệnh Thổ
Người mệnh Thổ thường có những đặc điểm tính cách sau:
- Trầm ổn và kiên nhẫn: Họ luôn giữ vững lập trường và không dễ bị lung lay trước khó khăn.
- Đáng tin cậy và trung thành: Người mệnh Thổ rất đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa và trung thành với người thân, bạn bè.
- Cẩn thận và chu đáo: Họ luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động và chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
Tương Sinh, Tương Khắc trong Ngũ Hành
- Tương sinh: Hỏa sinh Thổ (Lửa làm đất nung thành gốm), Thổ sinh Kim (Đất chứa kim loại).
- Tương khắc: Mộc khắc Thổ (Cây hút dinh dưỡng từ đất), Thổ khắc Thủy (Đất ngăn chặn dòng nước).
Màu Sắc Hợp Mệnh Thổ
- Màu sắc hợp: Vàng, nâu đất, đỏ, cam, hồng, tím (màu của hành Hỏa).
- Màu sắc kỵ: Xanh lá cây (màu của hành Mộc).
Nghề Nghiệp Phù Hợp
Người mệnh Thổ phù hợp với các nghề liên quan đến bất động sản, xây dựng, nông nghiệp, địa chất, khai thác khoáng sản, gốm sứ, và các lĩnh vực đòi hỏi sự ổn định và bền vững.
Vật Phẩm Phong Thủy
Các vật phẩm phong thủy mang lại may mắn cho người mệnh Thổ bao gồm:
- Đá quý như thạch anh vàng, mã não, hổ phách.
- Các vật phẩm phong thủy có màu vàng, nâu đất.
- Tượng gốm sứ, bình gốm, đồ trang trí từ đất sét.
Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh Thổ và các nạp âm của nó để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.