Mệnh Thủy là một trong năm mệnh trong ngũ hành, đại diện cho nước, sự uyển chuyển, linh hoạt và trí tuệ. Người thuộc mệnh Thủy thường có tính cách nhạy bén, linh hoạt và dễ thích nghi. Mệnh Thủy bao gồm sáu nạp âm, mỗi nạp âm mang một ý nghĩa và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về mệnh Thủy và các nạp âm của nó:
Các Năm Sinh Thuộc Mệnh Thủy
Người thuộc mệnh Thủy sinh vào các năm sau:
- Bính Tý (1936, 1996)
- Đinh Sửu (1937, 1997)
- Giáp Thân (1944, 2004)
- Ất Dậu (1945, 2005)
- Nhâm Thìn (1952, 2012)
- Quý Tỵ (1953, 2013)
- Bính Ngọ (1966, 2026)
- Đinh Mùi (1967, 2027)
- Giáp Dần (1974, 2034)
- Ất Mão (1975, 2035)
- Nhâm Tuất (1982, 2042)
- Quý Hợi (1983, 2043)
Các Nạp Âm của Mệnh Thủy
Giản Hạ Thủy (Nước khe suối)
- Năm sinh: 1936, 1937, 1996, 1997
- Ý nghĩa: Giản Hạ Thủy nghĩa là nước từ các khe suối nhỏ, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển và tinh tế.
- Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tính cách nhẹ nhàng, linh hoạt và thích nghi tốt với hoàn cảnh.
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)
- Năm sinh: 1944, 1945, 2004, 2005
- Ý nghĩa: Tuyền Trung Thủy nghĩa là nước trong suối, tượng trưng cho sự trong trẻo, tinh khiết và tươi mát.
- Tính cách: Những người này thường có tính cách chân thành, thẳng thắn và luôn sống một cách trong sạch.
Trường Lưu Thủy (Nước sông dài)
- Năm sinh: 1952, 1953, 2012, 2013
- Ý nghĩa: Trường Lưu Thủy nghĩa là nước sông dài, tượng trưng cho sự liên tục, dồi dào và không ngừng nghỉ.
- Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tầm nhìn xa, kiên nhẫn và không ngại khó khăn, thử thách.
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
- Năm sinh: 1966, 1967, 2026, 2027
- Ý nghĩa: Thiên Hà Thủy nghĩa là nước mưa từ trời, tượng trưng cho nguồn năng lượng mạnh mẽ, rộng lớn và bao la.
- Tính cách: Những người này thường có tư duy phóng khoáng, sáng tạo và luôn hướng về những điều cao cả, lớn lao.
Đại Khê Thủy (Nước khe lớn)
- Năm sinh: 1974, 1975, 2034, 2035
- Ý nghĩa: Đại Khê Thủy nghĩa là nước từ các khe lớn, tượng trưng cho sức mạnh, sự dồi dào và phong phú.
- Tính cách: Người thuộc nạp âm này thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và luôn tràn đầy năng lượng.
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
- Năm sinh: 1982, 1983, 2042, 2043
- Ý nghĩa: Đại Hải Thủy nghĩa là nước từ biển lớn, tượng trưng cho sự bao la, rộng lớn và mạnh mẽ.
- Tính cách: Những người này thường có tính cách hào phóng, rộng lượng và luôn có lòng bao dung, vị tha.
Tính Cách Người Mệnh Thủy
Người mệnh Thủy thường có những đặc điểm tính cách sau:
- Linh hoạt và dễ thích nghi: Họ có khả năng thay đổi và thích ứng tốt với các hoàn cảnh khác nhau.
- Nhạy bén và thông minh: Người mệnh Thủy thường có trí tuệ sắc sảo và khả năng tư duy tốt.
- Giao tiếp tốt: Họ thường có khả năng giao tiếp, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ rất tốt.
Tương Sinh, Tương Khắc trong Ngũ Hành
- Tương sinh: Kim sinh Thủy (Kim loại khi nung chảy thành dạng lỏng), Thủy sinh Mộc (Nước nuôi dưỡng cây cối).
- Tương khắc: Thổ khắc Thủy (Đất ngăn chặn dòng nước), Thủy khắc Hỏa (Nước dập tắt lửa).
Màu Sắc Hợp Mệnh Thủy
- Màu sắc hợp: Đen, xanh dương, xanh biển sẫm.
- Màu sắc kỵ: Vàng, nâu đất (màu của hành Thổ).
Nghề Nghiệp Phù Hợp
Người mệnh Thủy phù hợp với các nghề liên quan đến hàng hải, vận tải, kinh doanh, du lịch, ngoại giao, nghệ thuật, và các lĩnh vực đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo.
Vật Phẩm Phong Thủy
Các vật phẩm phong thủy mang lại may mắn cho người mệnh Thủy bao gồm:
- Hồ cá, thác nước phong thủy.
- Đá quý như thạch anh đen, aquamarine, sapphire.
- Các vật phẩm phong thủy có màu đen, xanh dương, xanh biển sẫm.
Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh Thủy và các nạp âm của nó để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.